Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trang bị



verb
to equip

[trang bị]
to equip
'Crash truck'là loại xe được thiết kế và trang bị đặc biệt để cứu người bị tai nạn máy bay
'Crash truck' is a truck specially designed and equipped to rescue victims of an air crash
Máy bay chiến đấu của họ được trang bị công nghệ tối tân
Their fighter plane is equipped with the latest technology
gear; equipment


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.